Bảng giá học phí đào tạo trình độ sơ cấp năm 2024
PHỤ LỤC BẢNG GIÁ HỌC PHÍ
ĐÀO TẠO CÁC NGHỀ TRÌNH ĐỘ SƠ CẤP
(Kèm theo Quyết định số: 135/QĐ-CĐCG-ĐT ngày 5 tháng 2 năm 2024
của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Cơ giới)
Mức học phí:
TT | Nghề đào tạo | Thời gian đào tạo (tháng) | Học phí (đồng) | Ghi chú |
1 | Hàn | 3 | 6.000.000 | |
2 | Cắt gọt kim loại | 3 | 6.000.000 | |
3 | Công nghệ ôtô | 3 | 6.000.000 | |
4 | Điện Công nghiệp | 3 | 6.000.000 | |
5 | Kế toán doanh nghiệp | 3 | 6.000.000 | |
6 | Vận hành máy thi công mặt đường | 3 | 8.000.000 | |
7 | Vận hành máy nông nghiệp | 3 | 6.000.000 | |
8 | Cốt thép - hàn | 3 | 6.000.000 | |
9 | Cơ điện tử | 3 | 6.000.000 | |
10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 3 | 6.000.000 | |
11 | Điện dân dụng | 3 | 6.000.000 | |
12 | Cơ điện nông thôn | 3 | 6.000.000 | |
13 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 3 | 6.000.000 | |
14 | Cấp thoát nước | 3 | 6.000.000 | |
15 | Vận hành máy xúc | 3 | 8.000.000 | |
16 | Vận hành máy ủi | 3 | 8.000.000 | |
17 | Vận hành Cần, cầu trục | 3 | 6.000.000 | |
18 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 3 | 6.000.000 | |
19 | May công nghiệp | 3 | 6.000.000 | |