1 | Công nghệ ô tô | 2.5 | 2 | 2 |
2 | Cắt gọt kim loại (Tiện, phay, bào) | 2.5 | 2 | 2 |
3 | Hàn | 2.5 | 2 | 2 |
4 | Kế toán doanh nghiệp | 2.5 | 2 | 2 |
5 | Điện công nghiệp | 2.5 | 2 | 2 |
6 | Điện tử công nghiệp | | 2 | 2 |
7 | Cơ điện tử | | 2 | 2 |
8 | Điện tử dân dụng | | 2 | 2 |
9 | Tự động hóa công nghiệp | | 2 | 2 |
10 | Cốt thép hàn | | 2 | 2 |
11 | Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí | | 2 | 2 |
12 | Kỹ thuật sửa, lắp ráp máy tính | | 2 | 2 |
13 | Tin học văn phòng | | 2 | 2 |
14 | Sửa chữa máy tàu thủy | | 2 | 2 |
15 | Vận hành máy thi công mặt đường | | 1.5 | 1.5 |
16 | Nguội lắp ráp cơ khí | | 3 | 2 |
17 | Vận hành máy thi công nền, mặt đường | | 1.5 | 1,5 |
18 | Vận hành máy nông nghiệp | | 2 | 2 |